--

châm chọc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: châm chọc

+  

  • To sneer, to taunt, to indulge in personalities against
    • phê bình thẳng thắn, tránh châm chọc
      to criticize frankly and avoid sneering
    • giọng châm chọc
      a sneering tone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "châm chọc"
Lượt xem: 844